Có 2 kết quả:
年誼 nián yì ㄋㄧㄢˊ ㄧˋ • 年谊 nián yì ㄋㄧㄢˊ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) friendship between classmates
(2) one's contemporaries
(2) one's contemporaries
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) friendship between classmates
(2) one's contemporaries
(2) one's contemporaries
Bình luận 0